USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
16:30:00
DXY
97.672
0.02%
0.020
15:20:00
EURUSD
1.17747
-0.037%
-0.00043
15:20:00
USDJPY
156.269
-0.001%
-0.002
15:20:00
GBPUSD
1.34893
-0.127%
-0.00172
15:20:00
AUDUSD
0.66941
-0.31%
-0.00208
15:20:00
USDCAD
1.36848
0.13%
0.00177
15:20:00
USDCHF
0.78850
0.023%
0.00018
15:15:00
NZDUSD
0.58042
-0.367%
-0.00214
15:20:00
USDSGD
1.28422
0.141%
0.00181
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
15:20:00
USDCZK
20.54850
20.54850
20.56040
20.50540
0.01100
0.054%
15:20:00
USDDKK
6.33951
6.33951
6.35146
6.33251
0.00122
0.019%
15:20:00
USDHKD
7.77205
7.77205
7.77348
7.77033
0.00156
0.02%
15:10:00
USDHUF
328.778
328.778
329.189
328.122
0.546
0.166%
16:10:00
USDINR
94.18400
94.18400
94.18400
93.70600
0.46600
0.497%
15:20:00
USDMXN
17.91352
17.91352
17.91847
17.87825
0.02503
0.14%
15:10:00
USDNOK
10.03325
10.03325
10.04908
9.98634
0.03987
0.399%
15:20:00
USDPLN
3.58679
3.58679
3.58883
3.57331
0.01122
0.314%
15:10:00
USDRUB
76.99
76.99
76.99
75.72
1.00
1.316%
14:25:00
USDSAR
3.75010
3.75010
3.75020
3.75010
-0.00010
-0.003%
16:10:00
USDSEK
9.11058
9.11058
9.12072
9.08690
0.02255
0.248%
15:20:00
USDTHB
31.43000
31.43000
31.43400
31.13300
0.29100
0.935%
15:10:00
USDTRY
42.93149
42.93149
42.93181
42.91427
0.00629
0.015%
15:25:00
USDZAR
16.68449
16.68449
16.71865
16.64703
0.02237
0.134%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi