USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
13:50:00
DXY
109.042
-0.018%
-0.020
12:50:00
EURUSD
1.02951
-0.052%
-0.00054
12:50:00
USDJPY
157.318
-0.414%
-0.654
12:45:00
GBPUSD
1.21997
-0.016%
-0.00020
12:40:00
AUDUSD
0.61900
0.146%
0.00090
12:50:00
USDCAD
1.43600
0.033%
0.00048
12:50:00
USDCHF
0.91202
-0.054%
-0.00049
12:50:00
NZDUSD
0.55990
0.032%
0.00018
12:50:00
USDSGD
1.36700
0.061%
0.00083
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
12:50:00
USDCZK
24.49250
24.49250
24.50120
24.46680
0.01160
0.047%
12:50:00
USDDKK
7.24441
7.24441
7.24691
7.23740
0.00436
0.06%
12:50:00
USDHKD
7.78803
7.78803
7.78848
7.78522
0.00277
0.036%
12:50:00
USDHUF
399.717
399.717
399.987
399.327
-0.013
-0.003%
05:20:00
USDINR
86.54000
86.54000
86.70100
0.01100
-0.11100
-0.128%
12:40:00
USDMXN
20.53587
20.53587
20.53777
20.50352
0.01395
0.068%
12:50:00
USDNOK
11.36774
11.36774
11.38003
11.36019
0.00311
0.027%
12:50:00
USDPLN
4.14127
4.14127
4.14302
4.13624
0.00217
0.052%
03:55:00
USDRUB
101.37
101.37
102.89
101.37
-1.01
-0.987%
05:40:00
USDSAR
3.75361
3.75361
3.75439
3.75233
-0.00039
-0.01%
13:50:00
USDSEK
11.12377
11.12377
11.12833
11.11083
0.01051
0.095%
12:50:00
USDTHB
34.73700
34.73700
34.80100
34.69400
0.02800
0.081%
12:50:00
USDTRY
35.49720
35.49720
35.50744
35.48970
-0.00009
0%
12:50:00
USDZAR
18.91560
18.91560
18.93736
18.90390
0.00233
0.012%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi