USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
23:40:00
DXY
103.827
0.058%
0.060
23:40:00
EURUSD
1.08121
-0.025%
-0.00027
23:30:00
USDJPY
151.176
0.371%
0.559
23:30:00
GBPUSD
1.29719
-0.075%
-0.00098
23:30:00
AUDUSD
0.66790
0.389%
0.00259
23:30:00
USDCAD
1.38267
-0.046%
-0.00063
23:30:00
USDCHF
0.86588
0.047%
0.00041
23:30:00
NZDUSD
0.60416
0.327%
0.00197
23:30:00
USDSGD
1.31509
-0.031%
-0.00041
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
23:30:00
USDCZK
23.27260
23.27260
23.32090
23.25920
-0.03950
-0.169%
23:30:00
USDDKK
6.89773
6.89773
6.90244
6.87949
0.00447
0.065%
23:30:00
USDHKD
7.77080
7.77080
7.77324
7.77023
-0.00148
-0.019%
23:30:00
USDHUF
370.058
370.058
370.880
369.180
-0.762
-0.205%
05:40:00
USDINR
84.08705
84.08705
84.18655
84.04210
0.01810
0.022%
23:30:00
USDMXN
19.87167
19.87167
19.96157
19.75983
-0.08734
-0.438%
23:30:00
USDNOK
10.90830
10.90830
10.94770
10.89330
-0.03005
-0.275%
23:30:00
USDPLN
3.99530
3.99530
3.99822
3.97562
0.00390
0.098%
23:00:00
USDRUB
94.89
94.89
96.64
93.58
-1.09
-1.136%
17:10:00
USDSAR
3.75541
3.75541
3.75669
3.75370
-0.00069
-0.018%
23:40:00
USDSEK
10.47373
10.47373
10.50659
10.45930
-0.02804
-0.267%
23:30:00
USDTHB
33.48700
33.48700
33.55000
33.44500
-0.01200
-0.036%
23:30:00
USDTRY
34.23303
34.23303
34.26039
34.20461
0.02520
0.074%
23:30:00
USDZAR
17.51816
17.51816
17.62554
17.48775
-0.09181
-0.521%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi