USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
00:20:00
DXY
98.502
0.061%
0.060
23:15:00
EURUSD
1.16566
0.025%
0.00029
23:10:00
USDJPY
152.107
0.316%
0.479
23:10:00
GBPUSD
1.32269
-0.335%
-0.00445
23:10:00
AUDUSD
0.66135
0.256%
0.00169
23:00:00
USDCAD
1.38956
-0.305%
-0.00425
23:10:00
USDCHF
0.79641
0.445%
0.00353
23:00:00
NZDUSD
0.57951
0.289%
0.00167
23:00:00
USDSGD
1.29208
-0.001%
-0.00001
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
23:00:00
USDCZK
20.82310
20.82310
20.88750
20.80720
0.01300
0.062%
23:00:00
USDDKK
6.40390
6.40390
6.42615
6.40005
-0.00213
-0.033%
23:00:00
USDHKD
7.76904
7.76904
7.77004
7.76644
0.00255
0.033%
23:00:00
USDHUF
332.500
332.500
333.991
332.267
-0.265
-0.08%
05:35:00
USDINR
88.22800
88.22800
88.40400
88.17100
0.00300
0.003%
23:10:00
USDMXN
18.40135
18.40135
18.45415
18.38698
-0.02697
-0.146%
23:00:00
USDNOK
9.95105
9.95105
10.02139
9.93940
-0.01886
-0.189%
23:00:00
USDPLN
3.63289
3.63289
3.64742
3.62892
0.00352
0.097%
22:30:00
USDRUB
78.89
78.89
79.39
77.59
-0.30
-0.379%
05:40:00
USDSAR
3.75010
3.75010
3.75050
3.74930
0.00030
0.008%
00:00:00
USDSEK
9.29462
9.29462
9.33802
9.28303
-0.01595
-0.171%
23:00:00
USDTHB
32.29900
32.29900
32.40100
32.21700
-0.01300
-0.04%
23:00:00
USDTRY
41.93610
41.93610
41.96275
41.92980
-0.01593
-0.038%
23:00:00
USDZAR
17.09378
17.09378
17.15543
17.07670
-0.03922
-0.229%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi