logo
xm- top
USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
04:55:00
DXY
98.362
0.040
03:55:00
EURUSD
1.17400
0.00002
03:55:00
USDJPY
155.825
0.135
03:55:00
GBPUSD
1.33713
-0.00209
03:55:00
AUDUSD
0.66533
-0.00150
03:55:00
USDCAD
1.37720
0.00000
03:55:00
USDCHF
0.79603
0.00163
03:55:00
NZDUSD
0.58021
-0.00117
03:55:00
USDSGD
1.28996
-0.00049
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
04:55:00
USDCNY
7.0524
7.0524
7.0557
7.0487
0.0017
0.024%
03:55:00
USDCNH
7.05276
7.05276
7.05600
7.04878
0.00146
0.021%
22:05:00
AUDCNY
4.69633
4.69633
4.70885
4.69351
-0.01182
-0.251%
22:05:00
CADCNY
5.12735
5.12735
5.12978
5.12549
-0.00021
-0.004%
22:05:00
CHFCNY
8.87945
8.87945
8.88169
8.86383
0.00681
0.077%
22:05:00
CNYHKD
1.10351
1.10351
1.10373
1.10235
0.00099
0.09%
22:05:00
CNYJPY
22.08600
22.08600
22.12710
22.02260
0.05490
0.249%
22:05:00
CNYKRW
209.11000
209.11000
209.46000
208.38000
0.45000
0.216%
22:05:00
EURCNY
8.28490
8.28490
8.28810
8.26940
-0.00040
-0.005%
22:05:00
GBPCNY
9.43640
9.43640
9.44307
9.42864
-0.00106
-0.011%
16:05:00
MYRCNY
1.72675
1.72675
1.72675
1.72586
0.00089
0.052%
22:05:00
NZDCNY
4.09668
4.09668
4.10420
4.09386
-0.00540
-0.132%
22:05:00
RUBCNY
0.08863
0.08863
0.08863
0.08834
0.00010
0.113%
22:05:00
SGDCNY
5.46624
5.46624
5.46751
5.46031
0.00108
0.02%
22:05:00
TWDCNY
0.22592
0.22592
0.22650
0.22550
-0.00019
-0.084%
exness