USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
04:55:00
DXY
99.007
0.152%
0.150
06:50:00
EURUSD
1.16483
-0.119%
-0.00139
06:50:00
USDJPY
155.119
0.003%
0.005
06:50:00
GBPUSD
1.33262
-0.094%
-0.00125
06:40:00
AUDUSD
0.66070
-0.021%
-0.00014
06:40:00
USDCAD
1.39544
-0.008%
-0.00011
06:50:00
USDCHF
0.80335
0.411%
0.00329
06:40:00
NZDUSD
0.57596
-0.236%
-0.00136
06:40:00
USDSGD
1.29493
0.151%
0.00195
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
07:50:00
USDCNY
7.0692
7.0692
7.0703
7.0678
-0.0011
-0.016%
03:55:00
USDCNH
7.07092
7.07092
7.07099
7.05608
0.01465
0.208%
16:05:00
AUDCNY
4.67525
4.67525
4.67876
4.66577
0.00878
0.188%
16:05:00
CADCNY
5.06323
5.06323
5.06569
5.06089
0.00125
0.025%
16:05:00
CHFCNY
8.83723
8.83723
8.84167
8.82285
0.00834
0.094%
07:05:00
CNYHKD
1.10038
1.10038
1.10043
1.10035
-0.00003
-0.003%
07:05:00
CNYJPY
21.94180
21.94180
21.95030
21.92900
0.00850
0.039%
07:05:00
CNYKRW
208.40000
208.40000
208.55000
208.33000
0.02000
0.01%
07:05:00
EURCNY
8.23540
8.23540
8.23540
8.23250
0.00220
0.027%
16:05:00
GBPCNY
9.43180
9.43180
9.43419
9.41983
0.00914
0.097%
16:05:00
MYRCNY
1.71990
1.71990
1.72032
1.71556
0.00434
0.253%
16:05:00
NZDCNY
4.08209
4.08209
4.08429
4.07455
0.00263
0.064%
16:05:00
RUBCNY
0.09193
0.09193
0.09216
0.09103
0.00090
0.989%
16:05:00
SGDCNY
5.45845
5.45845
5.46122
5.45243
-0.00143
-0.026%
16:05:00
TWDCNY
0.22589
0.22589
0.22602
0.22541
0.00028
0.124%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi