logo
xm- top
USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
04:55:00
DXY
100.037
0.240
06:40:00
EURUSD
1.14836
-0.00242
06:40:00
USDJPY
153.400
-0.932
06:45:00
GBPUSD
1.30142
-0.01094
06:40:00
AUDUSD
0.64692
-0.00667
06:30:00
USDCAD
1.41036
0.00410
06:45:00
USDCHF
0.80984
0.00064
06:50:00
NZDUSD
0.56385
-0.00554
06:50:00
USDSGD
1.30683
0.00198
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
07:50:00
USDCNY
7.1331
7.1331
7.1352
7.1324
-0.0007
-0.01%
03:55:00
USDCNH
7.13403
7.13403
7.13542
7.12353
0.00707
0.099%
22:05:00
AUDCNY
4.63248
4.63248
4.65558
4.62271
-0.02097
-0.451%
22:05:00
CADCNY
5.06225
5.06225
5.07110
5.06008
-0.00203
-0.04%
22:05:00
CHFCNY
8.80486
8.80486
8.82908
8.79681
0.00479
0.054%
07:05:00
CNYHKD
1.09035
1.09035
1.09041
1.09032
0.00003
0.003%
07:05:00
CNYJPY
21.54420
21.54420
21.56240
21.52730
0.00840
0.039%
07:05:00
CNYKRW
202.76000
202.76000
202.83000
202.20000
0.42000
0.208%
07:05:00
EURCNY
8.18470
8.18470
8.18820
8.18400
-0.00350
-0.043%
22:05:00
GBPCNY
9.30702
9.30702
9.35423
9.29632
-0.03976
-0.425%
16:05:00
MYRCNY
1.69853
1.69853
1.69853
1.69517
0.00284
0.167%
22:05:00
NZDCNY
4.03782
4.03782
4.05792
4.03109
-0.01881
-0.464%
22:05:00
RUBCNY
0.08820
0.08820
0.08853
0.08791
-0.00007
-0.079%
22:05:00
SGDCNY
5.45538
5.45538
5.46583
5.45238
0.00217
0.04%
22:05:00
TWDCNY
0.23094
0.23094
0.23095
0.23015
0.00062
0.269%
exness