logo
xm- top
USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
03:55:00
DXY
97.527
0.290
03:55:00
EURUSD
1.16900
-0.00110
03:55:00
USDJPY
147.427
1.154
03:55:00
GBPUSD
1.34915
-0.00876
03:55:00
AUDUSD
0.65785
-0.00125
03:55:00
USDCAD
1.36917
0.00368
03:55:00
USDCHF
0.79656
-0.00007
03:55:00
NZDUSD
0.60042
-0.00352
03:55:00
USDSGD
1.27879
0.00063
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCNY
7.1727
7.1727
7.1825
7.1648
-0.0054
-0.075%
03:55:00
USDCNH
7.17265
7.17265
7.18293
7.16515
-0.00600
-0.084%
22:05:00
AUDCNY
4.71349
4.71349
4.72651
4.70529
0.00318
0.068%
22:05:00
CADCNY
5.23694
5.23694
5.24327
5.22859
-0.00326
-0.062%
22:05:00
CHFCNY
9.00402
9.00402
9.01735
8.98635
0.00826
0.092%
22:05:00
CNYHKD
1.09480
1.09480
1.09528
1.09386
0.00082
0.075%
22:05:00
CNYJPY
20.55820
20.55820
20.56660
20.38080
0.17320
0.85%
22:05:00
CNYKRW
191.85000
191.85000
192.05000
190.97000
0.54000
0.282%
22:05:00
EURCNY
8.38300
8.38300
8.39740
8.36550
-0.01080
-0.129%
22:05:00
GBPCNY
9.68366
9.68366
9.73028
9.66514
-0.04190
-0.431%
16:05:00
MYRCNY
1.68669
1.68669
1.68821
1.68408
-0.00152
-0.09%
22:05:00
NZDCNY
4.30552
4.30552
4.32808
4.30207
-0.00874
-0.203%
17:05:00
RUBCNY
0.09210
0.09210
0.09222
0.09209
0.00001
0.011%
22:05:00
SGDCNY
5.60192
5.60192
5.60481
5.59373
0.00004
0.001%
22:05:00
TWDCNY
0.24561
0.24561
0.24575
0.24494
0.00035
0.143%
exness