logo
xm- top
USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
23:10:00
DXY
99.637
0.000
22:10:00
EURUSD
1.15261
0.00010
22:00:00
USDJPY
154.105
-0.064
22:10:00
GBPUSD
1.31429
0.00086
22:00:00
AUDUSD
0.65286
-0.00135
22:00:00
USDCAD
1.40666
0.00449
22:00:00
USDCHF
0.80746
0.00257
22:00:00
NZDUSD
0.56999
-0.00172
21:50:00
USDSGD
1.30385
0.00280
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
23:10:00
USDCNY
7.1267
7.1267
7.1281
7.1132
0.0072
0.101%
22:00:00
USDCNH
7.12785
7.12785
7.12841
7.11364
0.00566
0.079%
22:05:00
AUDCNY
4.65138
4.65138
4.66791
4.64853
-0.00845
-0.181%
22:05:00
CADCNY
5.06615
5.06615
5.08048
5.06435
-0.01257
-0.248%
22:05:00
CHFCNY
8.82091
8.82091
8.85407
8.80610
-0.02239
-0.253%
22:05:00
CNYHKD
1.09148
1.09148
1.09243
1.09120
-0.00027
-0.025%
22:05:00
CNYJPY
21.63160
21.63160
21.67310
21.61040
-0.02930
-0.135%
22:05:00
CNYKRW
201.00000
201.00000
201.15000
200.35000
0.29000
0.144%
22:05:00
EURCNY
8.20330
8.20330
8.21310
8.19340
-0.00040
-0.005%
22:05:00
GBPCNY
9.35190
9.35190
9.35725
9.33832
-0.00001
0%
15:05:00
MYRCNY
1.69636
1.69636
1.69877
1.69631
-0.00241
-0.142%
22:05:00
NZDCNY
4.06096
4.06096
4.07665
4.05954
-0.01186
-0.291%
22:05:00
RUBCNY
0.08826
0.08826
11.35470
0.08785
0.00013
0.148%
22:05:00
SGDCNY
5.46166
5.46166
5.47046
5.45998
-0.00581
-0.106%
22:05:00
TWDCNY
0.23069
0.23069
4.32780
0.23051
-0.00058
-0.251%
exness